🌟 키득키득

Phó từ  

1. 웃음을 참지 못하여 입 속에서 자꾸 새어 나오는 웃음소리. 또는 그 모양.

1. KHINH KHÍCH: Tiếng cười phát ra từ trong miệng vì không nín được cười. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 키득키득 소리.
    A squeak.
  • 키득키득 웃다.
    Giggle.
  • 키득키득 어깨를 들썩이다.
    Up and down one's shoulders.
  • 여자는 내 질문이 우스웠는지 잠시 동안 키득키득 웃었다.
    The woman giggled for a moment as if my question was funny.
  • 물에 빠져 흠뻑 젖은 서로의 모습을 보고 우리는 키득키득 웃어 버렸다.
    We grinned when we saw each other soaking wet.
  • 왜 혼자서 키득키득 웃고 있어?
    Why are you giggling on your own?
    만화책을 보고 있는데, 정말 웃기지 뭐야.
    I'm reading a comic book, and it's really funny.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 키득키득 (키득키득)
📚 Từ phái sinh: 키득키득하다: 웃음을 참지 못하여 입 속에서 자꾸 새어 나오는 소리로 웃다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23)