🌟 키득키득
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 키득키득 (
키득키득
)
📚 Từ phái sinh: • 키득키득하다: 웃음을 참지 못하여 입 속에서 자꾸 새어 나오는 소리로 웃다.
🌷 ㅋㄷㅋㄷ: Initial sound 키득키득
-
ㅋㄷㅋㄷ (
키들키들
)
: 웃음을 참지 못하여 자꾸 입 속으로 웃는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 KHÚC KHÍCH: Âm thanh cứ cười bên trong miệng do không thể nhịn được cười. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅋㄷㅋㄷ (
키득키득
)
: 웃음을 참지 못하여 입 속에서 자꾸 새어 나오는 웃음소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 KHINH KHÍCH: Tiếng cười phát ra từ trong miệng vì không nín được cười. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅋㄷㅋㄷ (
콩닥콩닥
)
: 작은 절구나 방아를 잇따라 찧을 때 나는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 THÙM THỤP, THÌNH THỊCH: Tiếng phát ra khi giã liên tiếp cối chày nhỏ hoặc cối xay. Hoặc hình ảnh đó.
• Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23)