🌟 키득키득
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 키득키득 (
키득키득
)
📚 Từ phái sinh: • 키득키득하다: 웃음을 참지 못하여 입 속에서 자꾸 새어 나오는 소리로 웃다.
🌷 ㅋㄷㅋㄷ: Initial sound 키득키득
-
ㅋㄷㅋㄷ (
키들키들
)
: 웃음을 참지 못하여 자꾸 입 속으로 웃는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 KHÚC KHÍCH: Âm thanh cứ cười bên trong miệng do không thể nhịn được cười. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅋㄷㅋㄷ (
키득키득
)
: 웃음을 참지 못하여 입 속에서 자꾸 새어 나오는 웃음소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 KHINH KHÍCH: Tiếng cười phát ra từ trong miệng vì không nín được cười. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅋㄷㅋㄷ (
콩닥콩닥
)
: 작은 절구나 방아를 잇따라 찧을 때 나는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 THÙM THỤP, THÌNH THỊCH: Tiếng phát ra khi giã liên tiếp cối chày nhỏ hoặc cối xay. Hoặc hình ảnh đó.
• Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8)