🌟 매진하다 (邁進 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 매진하다 (
매ː진하다
)
📚 Từ phái sinh: • 매진(邁進): 어떤 일을 온 마음과 힘을 다하여 해 나감.
🗣️ 매진하다 (邁進 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㅈㅎㄷ: Initial sound 매진하다
-
ㅁㅈㅎㄷ (
막중하다
)
: 더할 수 없이 중요하고 크다.
☆
Tính từ
🌏 TRỌNG ĐẠI, HOÀNH TRÁNG: Quan trọng và to lớn một cách không thể hơn. -
ㅁㅈㅎㄷ (
묵직하다
)
: 다소 큰 물건이 보기보다 꽤 무겁다.
☆
Tính từ
🌏 NẶNG NỀ: Đồ vật khá to nặng hơn ta nhìn thấy.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191)