🌟 매진하다 (邁進 하다)

Động từ  

1. 어떤 일을 온 마음과 힘을 다하여 해 나가다.

1. LÀM MỘT CÁCH TOÀN TÂM TOÀN Ý, NỖ LỰC HẾT SỨC: Làm việc nào đó với tất cả tâm huyết và sức lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공부에 매진하다.
    Devote oneself to one's studies.
  • Google translate 일에 매진하다.
    Stick to work.
  • Google translate 작업에 매진하다.
    Focus on the work.
  • Google translate 학업에 매진하다.
    Devote oneself to one's studies.
  • Google translate 연구에 매진하다.
    Devote oneself to research.
  • Google translate 그는 어려운 환경에서도 학업에 매진하여 의사가 되었다.
    He devoted himself to his studies in difficult circumstances and became a doctor.
  • Google translate 지수는 작가가 되겠다고 일을 그만두고 글쓰기에만 매진했다.
    Jisoo quit her job to become a writer and devoted herself to writing.
  • Google translate 선배 저러다가 쓰러지는 거 아니야?
    What if he falls down like that?
    Google translate 그러게. 벌써 일주일 동안 잡도 안 자고 연구에만 매진하니 말이야.
    Yeah. i've been working on my research for a week without sleeping.

매진하다: strive,まいしんする【邁進する】,se concentrer sur, se consacrer à, se donner corps et âme, faire beaucoup d'efforts,esforzarse, esmerarse,يندفع، يبذل كلّ جهده,шамдах, шимтэх,làm một cách toàn tâm toàn ý, nỗ lực hết sức,มุ่งมั่น, พยายาม, ต่อสู้, ดิ้นรน, ฝ่าฟัน,berusaha keras, mengerahkan seluruh daya upaya,продвигаться вперёд,尽心竭力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매진하다 (매ː진하다)
📚 Từ phái sinh: 매진(邁進): 어떤 일을 온 마음과 힘을 다하여 해 나감.

🗣️ 매진하다 (邁進 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)