🌟 매진하다 (邁進 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 매진하다 (
매ː진하다
)
📚 Từ phái sinh: • 매진(邁進): 어떤 일을 온 마음과 힘을 다하여 해 나감.
🗣️ 매진하다 (邁進 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㅈㅎㄷ: Initial sound 매진하다
-
ㅁㅈㅎㄷ (
막중하다
)
: 더할 수 없이 중요하고 크다.
☆
Tính từ
🌏 TRỌNG ĐẠI, HOÀNH TRÁNG: Quan trọng và to lớn một cách không thể hơn. -
ㅁㅈㅎㄷ (
묵직하다
)
: 다소 큰 물건이 보기보다 꽤 무겁다.
☆
Tính từ
🌏 NẶNG NỀ: Đồ vật khá to nặng hơn ta nhìn thấy.
• Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)