🌟

  Danh từ  

1. 건물을 지었거나 지을 자리.

1. KHU ĐẤT, NỀN ĐẤT: Chỗ đã xây hoặc sẽ xây tòa nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 를 닦다.
    To pave the ground.
  • 를 다지다.
    Lay the ground.
  • 를 마련하다.
    Lay the ground.
  • 를 보다.
    Site.
  • 를 잡다.
    Set the site.
  • 아파트가 들어설 에는 공사가 한창 진행되고 있었다.
    Construction was in full swing on the site where the apartment would be built.
  • 유적지에 불이 나서 건물은 흔적도 없이 사라지고 만 남았다.
    A fire broke out in the historical site, and the building disappeared without a trace.
  • 여기에 새로 건물이 들어서나 봐요?
    I guess there's a new building here?
    를 다지고 있는 걸 보니 그런 것 같아.
    I think it's because they're laying the ground.
Từ tham khảo 대지(垈地): 법으로 정한, 건물을 지을 수 있는 땅.
Từ tham khảo 부지(敷地): 집을 짓거나 길을 만들기 위해 마련한 땅.

2. 집이나 밭 등이 없는 빈 땅.

2. BÃI ĐẤT: Đất trống không có nhà hoặc nương rẫy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 너른 .
    A spacious site.
  • 가 넓다.
    The site is wide.
  • 가 있다.
    There is a site.
  • 가 좁다.
    The site is narrow.
  • 를 찾다.
    Find a site.
  • 건축가는 축구장을 지을 만한 큰 를 물색했다.
    The architect searched for a big site to build a football field.
  • 우리 동네는 옛날에는 가 많은 한적한 곳이었는데 지금은 건물이 밀집한 대도시로 변했다.
    Our neighborhood used to be a quiet place with many sites, but now it has turned into a big city with dense buildings.
Từ đồng nghĩa 공터(空터): 집이나 밭 등이 없는 빈 땅.
Từ đồng nghĩa 공지(空地): 집이나 밭 등이 없는 빈 땅.

3. 어떤 일이 이루어지는 밑바탕.

3. CƠ SỞ: Nền tảng mà việc nào đó được hình thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 를 닦다.
    To pave the ground.
  • 를 마련하다.
    Lay the ground.
  • 를 잡다.
    Set the site.
  • 정부는 전국에 고속 도로를 건설해 경제 발전의 를 닦았다.
    The government has built high-speed roads across the country to pave the way for economic development.
  • 그 회사는 해외 진출의 를 잡기 위해 해외에 공장을 건립했다.
    The company has built factories abroad to establish a foothold for overseas expansion.
  • 언니가 서울에 가서 먼저 를 마련하고 있을게.
    I'll go to seoul and set up the site first.
    응, 나도 서울로 대학을 갈 수 있게 열심히 공부할게.
    Yeah, i'll study hard so i can go to college in seoul, too.

4. ‘자리’나 ‘장소’의 뜻을 나타내는 말.

4. NƠI, CHỖ, VẾT: Từ thể hiện nghĩa "vị trí" hay "địa điểm".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낚시터.
    Fishing site.
  • 나루터.
    Narrator.
  • 놀이터.
    Playground.
  • 삶터.
    A place of living.
  • 일터.
    Workplace.
  • 전쟁터.
    A battlefield.
  • 흉터.
    Scar.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng  

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Gọi món (132) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52)