🌟 앞사람
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 앞사람 (
압싸람
)
🗣️ 앞사람 @ Ví dụ cụ thể
- 영화관에서 시야가 앞사람 머리에 가로막혀 영화를 잘 볼 수 없었다. [가로막히다]
🌷 ㅇㅅㄹ: Initial sound 앞사람
-
ㅇㅅㄹ (
윗사람
)
: 가족 관계에서 자신보다 나이나 위치가 많거나 위인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI BỀ TRÊN: Người có tuổi hoặc địa vị cao hoặc nhiều hơn mình trong quan hệ gia đình. -
ㅇㅅㄹ (
원심력
)
: 원을 도는 운동을 하는 물체가 중심에서 바깥으로 나아가려는 힘.
☆
Danh từ
🌏 LỰC LY TÂM: Lực có khuynh hướng kéo vật thể đang chuyển động trong vòng tròn từ tâm ra ngoài.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70)