🌟 앞사람
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 앞사람 (
압싸람
)
🗣️ 앞사람 @ Ví dụ cụ thể
- 영화관에서 시야가 앞사람 머리에 가로막혀 영화를 잘 볼 수 없었다. [가로막히다]
🌷 ㅇㅅㄹ: Initial sound 앞사람
-
ㅇㅅㄹ (
윗사람
)
: 가족 관계에서 자신보다 나이나 위치가 많거나 위인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI BỀ TRÊN: Người có tuổi hoặc địa vị cao hoặc nhiều hơn mình trong quan hệ gia đình. -
ㅇㅅㄹ (
원심력
)
: 원을 도는 운동을 하는 물체가 중심에서 바깥으로 나아가려는 힘.
☆
Danh từ
🌏 LỰC LY TÂM: Lực có khuynh hướng kéo vật thể đang chuyển động trong vòng tròn từ tâm ra ngoài.
• Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97)