🌟 톡탁이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 톡탁이다 (
톡타기다
)
📚 Từ phái sinh: • 톡탁: 단단한 물건을 가볍게 두드리는 소리., 서로 가볍게 치는 소리. 또는 그 모양.
🌷 ㅌㅌㅇㄷ: Initial sound 톡탁이다
-
ㅌㅌㅇㄷ (
톡탁이다
)
: 단단한 물건을 가볍게 두드리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 GÕ CỘC CỘC, GÕ CẠCH CẠCH: Tiếng gõ nhẹ vào đồ vật cứng phát ra. Hoặc làm phát ra tiếng đó.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)