🌟 톡탁이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 톡탁이다 (
톡타기다
)
📚 Từ phái sinh: • 톡탁: 단단한 물건을 가볍게 두드리는 소리., 서로 가볍게 치는 소리. 또는 그 모양.
🌷 ㅌㅌㅇㄷ: Initial sound 톡탁이다
-
ㅌㅌㅇㄷ (
톡탁이다
)
: 단단한 물건을 가볍게 두드리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 GÕ CỘC CỘC, GÕ CẠCH CẠCH: Tiếng gõ nhẹ vào đồ vật cứng phát ra. Hoặc làm phát ra tiếng đó.
• Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7)