🌟 거드럭거드럭하다

Động từ  

1. 잘난 체하며 자꾸 버릇없이 굴다.

1. NGHÊNH NGHÊNH NGANG NGANG, KÊNH KÊNH KIỆU KIỆU: Hành động vô phép ra vẻ ta đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 승규는 자기 아빠가 교수라고 친구들 앞에서 거드럭거드럭했다.
    Seung-gyu bragged in front of his friends that his father was a professor.
  • 지수는 성적이 올랐다고 얼마나 거드럭거드럭하고 다니는지 모른다.
    Jisoo doesn't know how much of a pompous she's been about for a rise in her grades.
  • 그는 자신의 권력만 믿고 거드럭거드럭하며 사람들에게 무례하게 굴었다.
    He only believed in his own power and stood tall and rude to people.
Từ đồng nghĩa 거드럭거리다: 잘난 체하며 자꾸 버릇없이 굴다.
Từ đồng nghĩa 거드럭대다: 잘난 체하며 자꾸 버릇없이 굴다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거드럭거드럭하다 (거드럭꺼드러카다)
📚 Từ phái sinh: 거드럭거드럭: 잘난 체하며 자꾸 버릇없이 구는 모양.

💕Start 거드럭거드럭하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)