🌟 거드럭거드럭하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거드럭거드럭하다 (
거드럭꺼드러카다
)
📚 Từ phái sinh: • 거드럭거드럭: 잘난 체하며 자꾸 버릇없이 구는 모양.
• Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)