🌟 거드럭거드럭하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거드럭거드럭하다 (
거드럭꺼드러카다
)
📚 Từ phái sinh: • 거드럭거드럭: 잘난 체하며 자꾸 버릇없이 구는 모양.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208)