🌟 거드럭거드럭하다

Động từ  

1. 잘난 체하며 자꾸 버릇없이 굴다.

1. NGHÊNH NGHÊNH NGANG NGANG, KÊNH KÊNH KIỆU KIỆU: Hành động vô phép ra vẻ ta đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규는 자기 아빠가 교수라고 친구들 앞에서 거드럭거드럭했다.
    Seung-gyu bragged in front of his friends that his father was a professor.
  • Google translate 지수는 성적이 올랐다고 얼마나 거드럭거드럭하고 다니는지 모른다.
    Jisoo doesn't know how much of a pompous she's been about for a rise in her grades.
  • Google translate 그는 자신의 권력만 믿고 거드럭거드럭하며 사람들에게 무례하게 굴었다.
    He only believed in his own power and stood tall and rude to people.
Từ đồng nghĩa 거드럭거리다: 잘난 체하며 자꾸 버릇없이 굴다.
Từ đồng nghĩa 거드럭대다: 잘난 체하며 자꾸 버릇없이 굴다.

거드럭거드럭하다: show off; assume airs,もったいぶる,se vanter, fanfaronner, plastronner, se pavaner,fanfarronear,يتعجرف,таахалзах, ханхалзах, сайрхах, ихэрхэх,nghênh nghênh ngang ngang, kênh kênh kiệu kiệu,อวดดี, ถือตัว, วางท่า, วางมาด, วางโต, วางก้าม, หยิ่ง, ยโส, หยิ่งยโส, จองหอง,menyombongkan diri, bersikap sok, belagu,вести себя самодовольно; чваниться; важничать; важно выступать; кичиться; задирать нос,得意洋洋,趾高气扬,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거드럭거드럭하다 (거드럭꺼드러카다)
📚 Từ phái sinh: 거드럭거드럭: 잘난 체하며 자꾸 버릇없이 구는 모양.

💕Start 거드럭거드럭하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208)