🌟 (牌)

Danh từ  

1. 어떤 사물의 이름, 성분, 특징 등을 표시해 놓은 종이나 나무 등의 작은 조각.

1. BẢNG, BIỂN: Mảnh nhỏ bằng gỗ hoặc giấy ghi những điều như tên, thành phần, đặc điểm của sự vật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 를 달다.
    Put up a pad.
  • 를 붙이다.
    Stick a pad.
  • 를 읽다.
    Read the cards.
  • 를 받다.
    Take a hand.
  • 우리 집 대문에는 신자임을 표시하기 위해서 교회 를 붙여 놓았다.
    Church cards are attached to our gate to indicate that we are believers.
  • 아버지는 임원이 되고 나서 개인 사무실과 직함이 적힌 를 받으셨다.
    After becoming an executive, my father received a card with his personal office and title.
  • 제 이름은 어떻게 아셨어요?
    How did you know my name?
    대문에 붙은 를 보고 알았습니다.
    I knew from the hand on the gate.

2. 주로 좋지 못한 일로 인하여 붙게 되는 별명.

2. BIỆT HIỆU: Biệt danh được gắn chủ yếu do những việc không hay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가 붙다.
    A card is attached.
  • 를 달다.
    Put up a pad.
  • 승규는 시험을 늘 망쳐서 꼴찌라는 가 붙었다.
    Seung-gyu always failed his exams, so he got the last card.
  • 김 씨는 교도소에서 출소한 이후에도 전과자라는 가 달려 취직이 어려웠다.
    Even after he was released from prison, kim had difficulty finding a job because he had a name as an ex-convict.
  • 왜 갑자기 그렇게 솔직하게 털어놓는 거야?
    Why are you suddenly being so honest?
    거짓말쟁이라는 는 달기 싫다고.
    I don't want to be a liar.

4. 화투나 투전의 각 장. 또는 그것이 나타내고 있는 내용.

4. QUÂN BÀI: Các lá bài của bộ hwatu hay bộ tujeon. Hoặc nội dung cái đó thể hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가 나쁘다.
    Bad hand.
  • 가 좋다.
    Good hand.
  • 를 돌리다.
    Turn the cards.
  • 이번 판에서는 가 나빠서 점수를 딸 기회가 없다.
    In this edition the cards are bad and there is no chance of scoring.
  • 승규는 카드 놀이에서 좋은 를 많이 받아서 손쉽게 이겼다.
    Seung-gyu won easily because he got a lot of good cards in the card game.
  • 화투 를 돌리는 네 손놀림을 보니 속도가 엄청나네!
    You're spinning your cards, and your speed is amazing!
    그럼. 난 화투를 좋아해서 거의 매일 치다시피 하거든.
    Sure. i like hwatu, so i play it almost every day.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57)