🌟 입문 (入門)

Danh từ  

1. 무엇을 배우는 과정에 처음 들어섬. 또는 그 과정.

1. SỰ NHẬP MÔN: Việc lần đầu bước vào quá trình học cái gì đó. Hoặc quá trình đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방송 입문.
    Broadcast initiation.
  • 정계 입문.
    Introduction to politics.
  • 정치 입문.
    Introduction to politics.
  • 입문을 밝히다.
    Reveals the beginning.
  • 입문을 선언하다.
    Declare introductory.
  • 나는 골프 입문 오 년 만에 처음 우승을 했다.
    I won my first golf title in five years.
  • 지수는 고등학교 졸업 후 연예계 입문을 결심했다.
    Ji-soo decided to enter the entertainment industry after graduating from high school.
  • 갑자기 정치 입문이라니 너무 뜻밖이네요.
    It's so unexpected that you're suddenly a political initiation.
    오래 전부터 생각해 오던 일이었습니다.
    I've been thinking about this for a long time.

2. 어떤 학문의 길에 처음 들어섬. 또는 그때 처음 배우는 과정.

2. SỰ NHẬP MÔN: Việc lần đầu bước vào con đường học vấn nào đó. Hoặc quá trình học lần đầu tiên khi đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국어학 입문.
    Introduction to korean studies.
  • 언어학 입문.
    Introduction to linguistics.
  • 철학 입문.
    Introduction to philosophy.
  • 입문 교과서.
    An introductory textbook.
  • 입문 과정.
    The introductory process.
  • 대학교 신입생들을 위한 사회학 입문 강의가 개설되었다.
    An introductory lecture on sociology has been opened for freshmen at the university.
  • 이 책은 물리학 입문을 원하는 사람들을 위해 쉽게 써졌다.
    This book is easily written for those who want to begin with physics.
  • 저 같은 초보자가 들을 수 있는 경제학 수업도 있나요?
    Is there an economics class for beginners like me?
    네, 다음 달부터 경제 입문 강의가 시작될 예정입니다.
    Yes, introductory economic lectures will begin next month.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입문 (임문)
📚 Từ phái sinh: 입문하다(入門하다): 무엇을 배우는 과정에 처음 들어서다.

📚 Annotation: 주로 학문을 뜻하는 명사 뒤에 쓴다.

🗣️ 입문 (入門) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52)