🌟 점철되다 (點綴 되다)

Động từ  

1. 관련이 있는 상황이나 사실 등이 서로 이어지다.

1. ĐƯỢC XÂU CHUỖI, BỊ KẾT THÀNH HÀNG CHUỖI: Sự thật hay tình huống... có liên quan được kết nối với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 점철된 인생.
    Life in a dotted line.
  • 경쟁으로 점철되다.
    Be marked by competition.
  • 수난으로 점철되다.
    Be marked by hardship.
  • 절절함으로 점철되다.
    Be dotted with constancy.
  • 가난으로 점철된 20년의 화가 생활 동안에도 그는 많은 작품을 남겼다.
    Even during his 20 years as a painter marked by poverty, he left many works.
  • 부모님이 돌아가신 후 지수의 일생은 끊임없는 재난과 고난으로 점철되었다.
    After his parents' death, jisu's life was marked by constant disaster and hardship.
  • 지난 연애는 어땠나요?
    How was your last relationship?
    행복으로 점철되기도 했지만 아픈 순간도 많았죠.
    It was all about happiness, but it hurt a lot.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 점철되다 (점철되다) 점철되다 (점철뒈다)
📚 Từ phái sinh: 점철(點綴): 관련이 있는 상황이나 사실 등이 서로 이어짐. 또는 그것들을 서로 이음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160)