🌟 증언하다 (證言 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 증언하다 (
증언하다
)
📚 Từ phái sinh: • 증언(證言): 어떤 사실을 증명함. 또는 그런 말.
🗣️ 증언하다 (證言 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 분명하게 증언하다. [분명하다 (分明하다)]
- 목격담을 증언하다. [목격담 (目擊談)]
- 법정에서 증언하다. [법정 (法廷/法庭)]
🌷 ㅈㅇㅎㄷ: Initial sound 증언하다
-
ㅈㅇㅎㄷ (
조용하다
)
: 아무 소리도 들리지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 YÊN TĨNH, TĨNH MỊCH, IM ẮNG: Không nghe thấy âm thanh nào cả. -
ㅈㅇㅎㄷ (
좋아하다
)
: 무엇에 대하여 좋은 느낌을 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THÍCH: Có cảm giác tốt đẹp về cái gì đó. -
ㅈㅇㅎㄷ (
정연하다
)
: 말이나 글, 행동 등이 앞뒤가 들어맞고 짜임새가 있다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỆ THỐNG, LÔ GIC, NGĂN NẮP: Lời nói, bài viết hay hành động trước sau phù hợp và có sự đan kết. -
ㅈㅇㅎㄷ (
잔인하다
)
: 인정이 없고 아주 매섭고 독하다.
☆
Tính từ
🌏 TÀN NHẪN: Không có tình người, rất ghê gớm và độc ác.
• Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52)