🌟 증언하다 (證言 하다)

Động từ  

1. 어떤 사실을 증명하다.

1. LÀM CHỨNG: Chứng minh sự thật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 증언한 내용.
    Testimony.
  • 목격을 증언하다.
    Testimony witness.
  • 무죄를 증언하다.
    Testimony not guilty.
  • 일을 증언하다.
    Testimony to things.
  • 범인이라고 증언하다.
    Testimony as criminal.
  • 그들은 모두 그가 범인이라고 증언했다.
    They all testified that he was the criminal.
  • 승규가 무죄임을 증언할 사람이 필요했다.
    I needed someone to testify that seung-gyu was innocent.
  • 그 사고를 증언해 줄 사람이 나타났어요.
    There's someone who can testify to the accident.
    그럼 사건의 실마리가 조금은 풀리겠군요.
    So the clue to the case is a little bit unraveling.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증언하다 (증언하다)
📚 Từ phái sinh: 증언(證言): 어떤 사실을 증명함. 또는 그런 말.

🗣️ 증언하다 (證言 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52)