🌟 증언하다 (證言 하다)

Động từ  

1. 어떤 사실을 증명하다.

1. LÀM CHỨNG: Chứng minh sự thật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 증언한 내용.
    Testimony.
  • Google translate 목격을 증언하다.
    Testimony witness.
  • Google translate 무죄를 증언하다.
    Testimony not guilty.
  • Google translate 일을 증언하다.
    Testimony to things.
  • Google translate 범인이라고 증언하다.
    Testimony as criminal.
  • Google translate 그들은 모두 그가 범인이라고 증언했다.
    They all testified that he was the criminal.
  • Google translate 승규가 무죄임을 증언할 사람이 필요했다.
    I needed someone to testify that seung-gyu was innocent.
  • Google translate 그 사고를 증언해 줄 사람이 나타났어요.
    There's someone who can testify to the accident.
    Google translate 그럼 사건의 실마리가 조금은 풀리겠군요.
    So the clue to the case is a little bit unraveling.

증언하다: testify,しょうげんする【証言する】,témoigner,testificar, atestiguar,يقدّم شهادة، يشهد,гэрчлэн мэдүүлэх,làm chứng,เป็นพยาน, ให้การ, พูดให้การ,memberikan kesaksian,Свидетельствовать,作证,证言,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증언하다 (증언하다)
📚 Từ phái sinh: 증언(證言): 어떤 사실을 증명함. 또는 그런 말.

🗣️ 증언하다 (證言 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)