Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지각되다 (지각뙤다) • 지각되다 (지각뛔다) 📚 Từ phái sinh: • 지각(知覺): 사물의 이치를 깨닫는 능력., 외부의 사물이나 세계를 감각 기관을 통해 인…
지각뙤다
지각뛔다
Start 지 지 End
Start
End
Start 각 각 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97)