🌟 지각되다 (知覺 되다)

Động từ  

1. 어떤 것에 대해 알게 되어 깨달아지다.

1. ĐƯỢC NHẬN BIẾT, ĐƯỢC NHẬN THỨC: Biết được và nhận ra về cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지각된 규범.
    Perceptual norms.
  • 지각된 행동.
    Perceptible behavior.
  • 고통이 지각되다.
    Pain perceived.
  • 욕망이 지각되다.
    Desire is perceived.
  • 현실로 지각되다.
    Be perceived as a reality.
  • 큰 지진이 일어났고 순간 위험이 지각되었다.
    There was a big earthquake and immediate danger was perceived.
  • 지각된 현실 세계는 이상 속의 세계와는 또 다른 것이었다.
    The perceptual real world was another one in ideals.

2. 감각 기관을 통해 대상이 인식되다.

2. ĐƯỢC CẢM NHẬN, ĐƯỢC NHẬN BIẾT: Đối tượng được nhận thức thông qua cơ quan cảm giác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지각된 모양.
    Taken to earth.
  • 맛이 지각되다.
    Taste tardy.
  • 뇌에 지각되다.
    Be perceptible to the brain.
  • 머릿속에 지각되다.
    Be late in one's head.
  • 바로 지각되다.
    Be immediately late.
  • 나에게 그 색은 빨간색으로 지각되었다.
    To me the color was red.
  • 승규의 머릿속에 지각된 공간은 그림으로 표현되었다.
    Perceptible space in seung-gyu's head was expressed in pictures.
  • 선생님, 혀의 각 부분에 따라 느끼는 맛이 다른가요?
    Sir, does each part of your tongue taste different?
    응, 그중에서도 혀의 제일 앞쪽은 단맛이 지각되는 부분이란다.
    Yeah, the frontmost part of the tongue is the perceived sweetness.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지각되다 (지각뙤다) 지각되다 (지각뛔다)
📚 Từ phái sinh: 지각(知覺): 사물의 이치를 깨닫는 능력., 외부의 사물이나 세계를 감각 기관을 통해 인…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97)