🌟 지각생 (遲刻生)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지각생 (
지각쌩
)
🌷 ㅈㄱㅅ: Initial sound 지각생
-
ㅈㄱㅅ (
증가세
)
: 점점 늘어나는 흐름이나 경향.
☆
Danh từ
🌏 XU HƯỚNG GIA TĂNG, XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN: Khuynh hướng hay dòng chảy tăng lên dần dần. -
ㅈㄱㅅ (
지그시
)
: 슬며시 힘을 주는 모양.
☆
Phó từ
🌏 LẶNG LẼ RÁNG, LẶNG LẼ GẮNG, LẲNG LẶNG CỐ: Hình ảnh âm thầm ra sức.
• Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151)