🌟 지각생 (遲刻生)

Danh từ  

1. 정해진 시각보다 늦게 출근하거나 등교하는 사람.

1. NGƯỜI ĐI HỌC MUỘN, NGƯỜI ĐI LÀM MUỘN: Người đến trường hoặc đi làm muộn hơn thời gian quy định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상습 지각생.
    A habitual tardy student.
  • Google translate 지각생 명단.
    A list of late list of tardy students.
  • Google translate 지각생이 많다.
    There are many tardy students.
  • Google translate 지각생을 단속하다.
    Crack down on tardy students.
  • Google translate 지각생을 잡다.
    Catch a tardy.
  • Google translate 선생님은 지각생들에게 벌로 운동장을 한 바퀴 돌게 하셨다.
    The teacher gave the tardy students a round of the playground as punishment.
  • Google translate 입사 후 나는 매일 지각을 하는 바람에 동료들에게 지각생으로 인식되었다.
    After joining the company, i was late every day, so i was recognized by my colleagues as a tardy student.
  • Google translate 반장, 오늘은 우리 반에 지각생이 없나?
    Chief, are there no tardy students in our class today?
    Google translate 네, 오늘은 모두 늦지 않고 제때 등교했습니다.
    Yes, everyone came to school on time today.

지각생: tardy person,ちこくせい【遅刻生】。ちこくしゃ【遅刻者】,personne en retard, retardataire,trabajador que llega tarde, estudiante que llega tarde,شخص متأخّر,хоцрогч, хожимдогч,người đi học muộn, người đi làm muộn,คนมาสาย, คนมาช้า,pelajar yang terlambat, orang yang terlambat,опаздавший,迟到者,迟到生,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지각생 (지각쌩)

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86)