🌟 지각생 (遲刻生)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지각생 (
지각쌩
)
🌷 ㅈㄱㅅ: Initial sound 지각생
-
ㅈㄱㅅ (
증가세
)
: 점점 늘어나는 흐름이나 경향.
☆
Danh từ
🌏 XU HƯỚNG GIA TĂNG, XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN: Khuynh hướng hay dòng chảy tăng lên dần dần. -
ㅈㄱㅅ (
지그시
)
: 슬며시 힘을 주는 모양.
☆
Phó từ
🌏 LẶNG LẼ RÁNG, LẶNG LẼ GẮNG, LẲNG LẶNG CỐ: Hình ảnh âm thầm ra sức.
• Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86)