🌟 눈꼴사납다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눈꼴사납다 (
눈꼴사납따
) • 눈꼴사나운 (눈꼴사나운
) • 눈꼴사나워 (눈꼴사나워
) • 눈꼴사나우니 (눈꼴사나우니
) • 눈꼴사납습니다 (눈꼴사납씀니다
)
🗣️ 눈꼴사납다 @ Giải nghĩa
- 꼴같잖다 : 하는 짓이나 모습이 마음에 들지 않고 눈꼴사납다.
🌷 ㄴㄲㅅㄴㄷ: Initial sound 눈꼴사납다
-
ㄴㄲㅅㄴㄷ (
눈꼴사납다
)
: 말이나 행동이 보기에 거슬리고 밉다.
Tính từ
🌏 NGỨA MẮT, CHƯỚNG MẮT, KHÓ ƯA: Lời nói hoặc hành động nhìn bận mắt và đáng ghét.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105)