🌟 눈꼴사납다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눈꼴사납다 (
눈꼴사납따
) • 눈꼴사나운 (눈꼴사나운
) • 눈꼴사나워 (눈꼴사나워
) • 눈꼴사나우니 (눈꼴사나우니
) • 눈꼴사납습니다 (눈꼴사납씀니다
)
🗣️ 눈꼴사납다 @ Giải nghĩa
- 꼴같잖다 : 하는 짓이나 모습이 마음에 들지 않고 눈꼴사납다.
🌷 ㄴㄲㅅㄴㄷ: Initial sound 눈꼴사납다
-
ㄴㄲㅅㄴㄷ (
눈꼴사납다
)
: 말이나 행동이 보기에 거슬리고 밉다.
Tính từ
🌏 NGỨA MẮT, CHƯỚNG MẮT, KHÓ ƯA: Lời nói hoặc hành động nhìn bận mắt và đáng ghét.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70)