🌟 눈꼴사납다

Tính từ  

1. 말이나 행동이 보기에 거슬리고 밉다.

1. NGỨA MẮT, CHƯỚNG MẮT, KHÓ ƯA: Lời nói hoặc hành động nhìn bận mắt và đáng ghét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈꼴사나운 행동.
    An unseemly act.
  • Google translate 눈꼴사납게 굴다.
    Disgusting.
  • Google translate 잘난 척이 눈꼴사납다.
    Pretending to be snobbish.
  • Google translate 나는 지수가 늘 비싼 옷을 입고 와서 자랑하는 꼴이 눈꼴사나웠다.
    I didn't like how jisoo always wore expensive clothes to show off.
  • Google translate 길게 늘어선 줄 사이로 어떤 아주머니가 눈꼴사납게 새치기를 했다.
    Between the long lines, a lady cut her eyes off.

눈꼴사납다: hateful to see,めざわりだ【目障りだ】,répugnant, dégoûtant, écœurant à voir, écœurant à vue, désagréable à voir,ofensivo, odioso, repulsivo,كريه,зэвүүн. жигшмээр,ngứa mắt, chướng mắt, khó ưa,ขวางตา, บาดตา, น่าหมั่นไส้,tidak sedap dipandang, menusuk mata,быть отвратительным,不顺眼,看不惯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈꼴사납다 (눈꼴사납따) 눈꼴사나운 (눈꼴사나운) 눈꼴사나워 (눈꼴사나워) 눈꼴사나우니 (눈꼴사나우니) 눈꼴사납습니다 (눈꼴사납씀니다)


🗣️ 눈꼴사납다 @ Giải nghĩa

💕Start 눈꼴사납다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70)