🌟 눈꼴사납다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눈꼴사납다 (
눈꼴사납따
) • 눈꼴사나운 (눈꼴사나운
) • 눈꼴사나워 (눈꼴사나워
) • 눈꼴사나우니 (눈꼴사나우니
) • 눈꼴사납습니다 (눈꼴사납씀니다
)
🗣️ 눈꼴사납다 @ Giải nghĩa
- 꼴같잖다 : 하는 짓이나 모습이 마음에 들지 않고 눈꼴사납다.
🌷 ㄴㄲㅅㄴㄷ: Initial sound 눈꼴사납다
-
ㄴㄲㅅㄴㄷ (
눈꼴사납다
)
: 말이나 행동이 보기에 거슬리고 밉다.
Tính từ
🌏 NGỨA MẮT, CHƯỚNG MẮT, KHÓ ƯA: Lời nói hoặc hành động nhìn bận mắt và đáng ghét.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159)