🌟 메조소프라노 (mezzo-soprano)
Danh từ
• Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273)