🌟 메조소프라노 (mezzo-soprano)

Danh từ  

1. 소프라노와 알토의 사이로, 여성의 중간 음역. 또는 그 음역의 가수.

1. GIỌNG NỮ TRUNG, NỮ CA SĨ GIỌNG TRUNG: Âm vực trung gian của nữ, giữa trầm và cao. Hoặc ca sĩ có âm vực ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 메조소프라노 부분.
    The mezzo-soprano section.
  • 메조소프라노를 맡다.
    Take on a mezzo-soprano.
  • 나는 합창단에서 메조소프라노 파트를 맡고 있다.
    I'm in charge of the mezzo-soprano part in the choir.
  • 이 곡은 메조소프라노 없이 알토와 소프라노로만 이루어져 있다.
    This song is composed of only alto and soprano without mezzo soprano.
Từ tham khảo 소프라노(soprano): 성악에서, 가장 높은 범위의 여성의 목소리. 또는 그 목소리로…
Từ tham khảo 알토(alto): 성악에서, 여성의 가장 낮은 음역. 또는 그 음역의 가수.

💕Start 메조소프라노 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273)