🌟 메조소프라노 (mezzo-soprano)

Danh từ  

1. 소프라노와 알토의 사이로, 여성의 중간 음역. 또는 그 음역의 가수.

1. GIỌNG NỮ TRUNG, NỮ CA SĨ GIỌNG TRUNG: Âm vực trung gian của nữ, giữa trầm và cao. Hoặc ca sĩ có âm vực ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 메조소프라노 부분.
    The mezzo-soprano section.
  • Google translate 메조소프라노를 맡다.
    Take on a mezzo-soprano.
  • Google translate 나는 합창단에서 메조소프라노 파트를 맡고 있다.
    I'm in charge of the mezzo-soprano part in the choir.
  • Google translate 이 곡은 메조소프라노 없이 알토와 소프라노로만 이루어져 있다.
    This song is composed of only alto and soprano without mezzo soprano.
Từ tham khảo 소프라노(soprano): 성악에서, 가장 높은 범위의 여성의 목소리. 또는 그 목소리로…
Từ tham khảo 알토(alto): 성악에서, 여성의 가장 낮은 음역. 또는 그 음역의 가수.

메조소프라노: mezzo-soprano,メゾ・ソプラノ,mezzo-soprano,mezzosoprano,ميزو سوبرانو,меццо сопрано,giọng nữ trung, nữ ca sĩ giọng trung,เสียงเมซโซ โซปราโน, นักร้องเสียงเมซโซ โซปราโน,mezosopran,меццо-сопрано,女中音,女中音歌唱家,

💕Start 메조소프라노 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82)