🌟 메조소프라노 (mezzo-soprano)
Danh từ
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82)