🌟 쇠진되다 (衰盡 되다)

Động từ  

1. 힘이나 기운이 점점 약해져 없어지다.

1. SUY KIỆT, SUY THOÁI, SUY SỤP: Sức mạnh hay khí thế dần dần trở nên yếu rồi mất đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기력이 쇠진되다.
    Out of steam.
  • 기운이 쇠진되다.
    Energy is exhausted.
  • 몸이 쇠진되다.
    The body is exhausted.
  • 원기가 쇠진되다.
    Energy is exhausted.
  • 체력이 쇠진되다.
    Out of stamina.
  • 나는 수술을 받고 나서 쇠진된 몸을 회복하기 위해 열심히 운동을 했다.
    I exercised hard to recover my exhausted body after the operation.
  • 어머니는 수험생인 아들의 기력이 쇠진될까 봐 보약을 한 제 지어 오셨다.
    My mother brought a prescription for her son, who is an examinee, for fear of losing his strength.
  • 며칠 동안 먹지도 못하고 걷기만 했더니 체력이 쇠진되어 쓰러질 것 같다.
    I've been walking for days without eating, and i feel like i'm going to faint from exhaustion.
  • 이제 나도 기력이 쇠진되어 떠날 날이 머지않았구나.
    Now i'm out of energy and it's not long before i leave.
    할아버지, 그런 말씀 마세요. 오래오래 건강하게 사셔야죠.
    Grandpa, don't say that. you should live long and healthy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇠진되다 (쇠진되다) 쇠진되다 (쉐진뒈다)
📚 Từ phái sinh: 쇠진(衰盡): 힘이나 기운이 점점 약해져 없어짐.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101)