Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쇠진되다 (쇠진되다) • 쇠진되다 (쉐진뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 쇠진(衰盡): 힘이나 기운이 점점 약해져 없어짐.
쇠진되다
쉐진뒈다
Start 쇠 쇠 End
Start
End
Start 진 진 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101)