🌟 쇠진되다 (衰盡 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쇠진되다 (
쇠진되다
) • 쇠진되다 (쉐진뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 쇠진(衰盡): 힘이나 기운이 점점 약해져 없어짐.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48)