🌟 쇠진되다 (衰盡 되다)

Động từ  

1. 힘이나 기운이 점점 약해져 없어지다.

1. SUY KIỆT, SUY THOÁI, SUY SỤP: Sức mạnh hay khí thế dần dần trở nên yếu rồi mất đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기력이 쇠진되다.
    Out of steam.
  • Google translate 기운이 쇠진되다.
    Energy is exhausted.
  • Google translate 몸이 쇠진되다.
    The body is exhausted.
  • Google translate 원기가 쇠진되다.
    Energy is exhausted.
  • Google translate 체력이 쇠진되다.
    Out of stamina.
  • Google translate 나는 수술을 받고 나서 쇠진된 몸을 회복하기 위해 열심히 운동을 했다.
    I exercised hard to recover my exhausted body after the operation.
  • Google translate 어머니는 수험생인 아들의 기력이 쇠진될까 봐 보약을 한 제 지어 오셨다.
    My mother brought a prescription for her son, who is an examinee, for fear of losing his strength.
  • Google translate 며칠 동안 먹지도 못하고 걷기만 했더니 체력이 쇠진되어 쓰러질 것 같다.
    I've been walking for days without eating, and i feel like i'm going to faint from exhaustion.
  • Google translate 이제 나도 기력이 쇠진되어 떠날 날이 머지않았구나.
    Now i'm out of energy and it's not long before i leave.
    Google translate 할아버지, 그런 말씀 마세요. 오래오래 건강하게 사셔야죠.
    Grandpa, don't say that. you should live long and healthy.

쇠진되다: exhaust,すいたいされる【衰退される】,s'affaiblir, baisser, décliner,ser deteriorado, ser agotado,ينهك,барагдах, шавхагдах,suy kiệt, suy thoái, suy sụp,อ่อนแอ, อ่อนแรง, อ่อนเพลีย, เสื่อมโทรม, เสื่อมลง,habis, melemah, hilang,истощаться; изнуряться; иссякаться,衰竭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇠진되다 (쇠진되다) 쇠진되다 (쉐진뒈다)
📚 Từ phái sinh: 쇠진(衰盡): 힘이나 기운이 점점 약해져 없어짐.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48)