🌟 실하다 (實 하다)

Tính từ  

1. 건강하고 튼튼하다.

1. RẮN RỎI: Khoẻ mạnh và rắn chắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실한 사람.
    A good man.
  • 실하게 생기다.
    Looks good.
  • 실해 보이다.
    Looks good.
  • 몸이 실하다.
    Full body.
  • 체격이 실하다.
    Structured.
  • 우리 형은 체격이 실하고 다부져서 마치 운동선수 같다.
    My brother's built and sturdy, like an athlete.
  • 아내는 몸이 실하지 못해 무거운 물건을 잘 들지 못한다.
    Wife is not able to lift heavy objects well because she is not well fit.
  • 나는 간이 아주 실해서 술을 많이 마셔도 몸이 거뜬하다.
    I have a very strong liver, so i feel better even if i drink a lot.
  • 이사를 해야 한다며?
    I thought we should move.
    네, 짐이 얼마 없으니까 실한 친구들 몇 명에게 부탁 좀 하려고요.
    Yeah, i don't have a lot of luggage, so i'd like to ask a few good friends.

2. 재산이 실속 있게 넉넉하다.

2. SUNG TÚC: Dư giả về tài sản một cách có thực chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 살림이 실하다.
    Housekeeping is good.
  • 재산이 실하다.
    Have a good fortune.
  • 집안이 실하다.
    House is sound.
  • 승규는 부동산 투자로 크게 성공해서 재산이 꽤 실한 편이다.
    Seung-gyu has been very successful in investing in real estate, so he has quite a fortune-teller.
  • 나는 집안이 실해서 먹고살 걱정 없이 인생을 즐기면서 살아 왔다.
    I've been living my life enjoying my life without worrying about making ends meet.
  • 김 씨가 알고 보면 알부자라면서?
    I heard mr. kim is rich.
    겉으로는 허름하게 다니지만 재산이 아주 실하지요.
    Outwardly shabby, but very wealthy.

3. 내용이 비지 않고 실속이 있다.

3. CÓ THỰC: Nội dung không rỗng tuếch mà có thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실한 사람.
    A good man.
  • 실한 장사.
    Good business.
  • 실하게 꾸리다.
    Pack well.
  • 실하게 열리다.
    Open solidly.
  • 열매가 실하다.
    Fruit.
  • 음식이 실하다.
    The food is substantial.
  • 과수원에 열린 포도가 실한 것을 보니 올해 농사는 아주 잘되었다.
    The grapes in the orchard were loaded, so this year's farming went very well.
  • 아내는 적은 생활비로도 알뜰하고 실하게 살림을 꾸려 나갔다.
    My wife managed to make a decent living, even with a small living expenses.
  • 오늘 아침 식사가 실해서 하루 종일 배가 든든하다.
    I feel full all day because i have a substantial breakfast this morning.
  • 이 가게는 항상 손님들로 가득해요.
    This store is always full of customers.
    가게 규모는 작은데 장사가 아주 실하네요.
    The store is small, but the business is very good.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실하다 (실하다) 실한 (실한) 실하여 (실하여) 실해 (실해) 실하니 (실하니) 실합니다 (실함니다)


🗣️ 실하다 (實 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 실하다 (實 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15)