🌟 빙자 (憑藉)

Danh từ  

1. 무엇의 힘을 빌리거나 의지함.

1. SỰ DỰA VÀO, SỰ DỰA DẪM: Việc mượn hoặc dựa vào sức mạnh của cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빙자를 하다.
    Do the underglaze.
  • 동생은 나를 찾아와서 부모님을 빙자로 도와달라고 사정했다.
    My brother came to me and begged me to help his parents under the guise.
  • 최 부장은 자신을 아끼는 사장님의 빙자로 언제나 기세등등했다.
    Choi was always in high spirits under the pretext of his boss who cared about him.
  • 그래서 좋아하는 애한테 고백했어?
    So you confessed to the girl you liked?
    술을 빙자로 말했는데 결과가 안 좋아.
    I've been drinking under the guise, but the results aren't good.

2. 어떤 목적을 위하여 무엇을 이용하거나 어떤 일의 핑계로 삼음.

2. SỰ LỢI DỤNG, SỰ VIỆN CỚ: Việc lợi dụng cái gì đó vì mục đích nào đó hoặc lấy làm cái cớ của việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 혼인 빙자.
    Married ice cubes.
  • 빙자를 하다.
    Do the underglaze.
  • 빙자에 넘어가다.
    Fall into the ice.
  • 빙자에 속다.
    Be deceived by a shadow.
  • 이 회장은 지병을 빙자로 집행유예 선고를 받아 풀려났다.
    Chairman lee was released after being sentenced to probation under the guise of a chronic disease.
  • 김 총재는 노환을 빙자로 정계에서 물러나 한가로이 지내고 있다.
    President kim has stepped down from politics under the pretext of old age.
  • 박 모 씨의 혼인 빙자 사기에 넘어가 돈을 내준 여성들이 십여 명에 달한다.
    As many as a dozen women have paid for park's marriage.
  • 국회 의원들이 연수를 빙자로 해외 유람을 다녀온 사실이 알려져 논란이 되고 있다.
    It has become controversial that members of the national assembly have been on overseas tours under the guise of training.
  • 나 이제 술 안 마셔. 몸이 안 좋아.
    I don't drink any more. i'm not feeling well.
    건강을 빙자로 술을 안 마시겠다고?
    You won't drink under the pretext of health?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빙자 (빙자)
📚 Từ phái sinh: 빙자하다(憑藉하다): 무엇의 힘을 빌리거나 의지하다., 어떤 목적을 위하여 무엇을 이용하…

🗣️ 빙자 (憑藉) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59)