🌟 유산하다 (流産 하다)

Động từ  

1. 배 속에 있는 아기가 달이 차기 전에 죽어서 나오다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. SẨY THAI, PHÁ THAI: Em bé trong bụng chết và sinh ra trước khi đủ tháng. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 산모가 유산하다.
    The mother miscarriage.
  • 아기를 유산하다.
    Giving birth to a baby.
  • 태아를 유산하다.
    To miscarry a fetus.
  • 억지로 유산하다.
    Forcefully miscarriage.
  • 인공적으로 유산하다.
    Artificially miscarriage.
  • 아내는 배 속의 아기를 유산하고 우울증에 시달렸다.
    Wife miscarried a baby in her belly and suffered from depression.
  • 원하지 않는 임신을 한 그녀는 결국 아기를 유산했다.
    Unwanted pregnancy, she ended up miscarrying the baby.
  • 몸이 약해서 유산한 경험이 많은 누나는 이번에 임신하고 특별히 몸조심을 하고 있다.
    My weak older sister, who has a lot of miscarriage experience, is pregnant this time and taking extra care of herself.
  • 아내가 아기를 유산했어요.
    My wife miscarried her baby.
    저런, 옆에서 잘 돌봐 주고 위로해 주셔야겠어요.
    Well, you'll have to take good care of him and comfort her.
Từ đồng nghĩa 낙태하다(落胎하다): 임신한 아기를 인공적으로 없애다.

2. (비유적으로) 계획하거나 추진하는 일이 제대로 이루어지지 못하다.

2. PHÁ SẢN, THẤT BẠI: (cách nói ẩn dụ) Việc đã được lên kế hoạch hoặc xúc tiến nhưng không được thực hiện đúng mức, đầy đủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계획을 유산하다.
    Miscarry a plan.
  • 일을 유산하다.
    Miscarry work.
  • 실망스럽게 유산하다.
    Disappointingly miscarriage.
  • 아쉽게 유산하다.
    Unfortunately miscarriage.
  • 안타깝게 유산하다.
    Regrettably miscarriage.
  • 김 부장은 이번 프로젝트를 중간에 유산하고 상심이 컸다.
    Kim had a miscarriage in the middle of the project and was deeply saddened.
  • 이번 대회가 끝도 못 보고 이렇게 아쉽게 유산한 것은 모두 진행 팀의 과오였다.
    It was all the fault of the host team that failed to see the end of this tournament.
  • 결과도 못 보고 일을 그렇게 유산하니까 더 이상 새 일을 시작할 엄두가 안 나.
    I can't even think of starting a new job anymore because i haven't seen the result and have such a miscarriage of work.
    그래, 나도 아쉬워. 하지만 다른 일로 다시 시작해 보자.
    Yeah, i'm sorry too. but let's start over with something else.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유산하다 (유산하다)
📚 Từ phái sinh: 유산(流産): 배 속에 있는 아기가 달이 차기 전에 죽어서 나옴., (비유적으로) 계획하…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191)