Động từ
Từ đồng nghĩa
작은말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후끈후끈하다 (후끈후끈하다) 📚 Từ phái sinh: • 후끈후끈: 열을 받아서 갑자기 자꾸 뜨거워지는 모양.
후끈후끈하다
Start 후 후 End
Start
End
Start 끈 끈 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)