🌟 후끈후끈하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후끈후끈하다 (
후끈후끈하다
)
📚 Từ phái sinh: • 후끈후끈: 열을 받아서 갑자기 자꾸 뜨거워지는 모양.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57)