🌟 훌쩍훌쩍
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 훌쩍훌쩍 (
훌쩌쿨쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 훌쩍훌쩍하다: 액체 등을 남김없이 계속 들이마시다., 콧물을 계속 들이마시다., 콧물을 … • 훌쩍훌쩍하다: 여럿이 다 보통의 경우보다 훨씬 더 크다.
🌷 ㅎㅉㅎㅉ: Initial sound 훌쩍훌쩍
-
ㅎㅉㅎㅉ (
홀짝홀짝
)
: 적은 양의 액체를 남김없이 자꾸 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ỰC ỰC: Tiếng liên tục uống hết trong một lần một lượng nhỏ chất lỏng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅎㅉㅎㅉ (
훌쩍훌쩍
)
: 액체 등을 남김없이 계속 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ỪNG ỰC, SÙM SỤP: Âm thanh liên tiếp uống hết sạch chất lỏng... Hoặc hình ảnh ấy. -
ㅎㅉㅎㅉ (
히쭉히쭉
)
: 좋아서 자꾸 슬쩍 웃는 모양.
Phó từ
🌏 (CƯỜI) KHÚC KHÍCH, (CƯỜI) TỦM TỈM: Hình ảnh cứ cười lén vì thích.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48)