🌟 훌쩍훌쩍
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 훌쩍훌쩍 (
훌쩌쿨쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 훌쩍훌쩍하다: 액체 등을 남김없이 계속 들이마시다., 콧물을 계속 들이마시다., 콧물을 … • 훌쩍훌쩍하다: 여럿이 다 보통의 경우보다 훨씬 더 크다.
🌷 ㅎㅉㅎㅉ: Initial sound 훌쩍훌쩍
-
ㅎㅉㅎㅉ (
홀짝홀짝
)
: 적은 양의 액체를 남김없이 자꾸 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ỰC ỰC: Tiếng liên tục uống hết trong một lần một lượng nhỏ chất lỏng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅎㅉㅎㅉ (
훌쩍훌쩍
)
: 액체 등을 남김없이 계속 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ỪNG ỰC, SÙM SỤP: Âm thanh liên tiếp uống hết sạch chất lỏng... Hoặc hình ảnh ấy. -
ㅎㅉㅎㅉ (
히쭉히쭉
)
: 좋아서 자꾸 슬쩍 웃는 모양.
Phó từ
🌏 (CƯỜI) KHÚC KHÍCH, (CƯỜI) TỦM TỈM: Hình ảnh cứ cười lén vì thích.
• Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Mua sắm (99)