🌟 평행하다 (平行 하다)

Tính từ  

1. 늘어선 모습이 나란하다.

1. SONG HÀNH: Hình ảnh trải dài song song

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 평행한 길.
    A parallel road.
  • 평행한 선.
    Parallel line.
  • 평행한 직선.
    Parallel straight.
  • 평행한 평면.
    A parallel plane.
  • 평행하게 긋다.
    Draw parallel.
  • 평행하게 놓이다.
    Place parallel.
  • 두 지역을 잇는 도로는 철도와 평행하게 나 있었다.
    The road linking the two areas was parallel to the railway.
  • 부둣가에는 열 척의 배들이 평행하게 세워져 있었다.
    On the wharf, ten ships were standing parallel.
  • 그림이 지면에 평행하지 않게 걸려 있어 비뚤어 보였다.
    The painting looked crooked as it hung out of parallel to the ground.
  • 액자들을 모두 벽에 걸까요?
    Shall we hang all the frames on the wall?
    네. 액자들끼리 최대한 평행하게 걸어 주세요.
    Yeah. please hang the frames as parallel as possible.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평행하다 (평행하다) 평행한 (평행한) 평행하여 (평행하여) 평행해 (평행해) 평행하니 (평행하니) 평행합니다 (평행함니다)
📚 Từ phái sinh: 평행(平行): 서로 줄지어 나란히 감., 두 개의 직선이 나란히 있어 아무리 길게 늘려도…


🗣️ 평행하다 (平行 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 평행하다 (平行 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)