🌟 평행하다 (平行 하다)

Tính từ  

1. 늘어선 모습이 나란하다.

1. SONG HÀNH: Hình ảnh trải dài song song

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 평행한 길.
    A parallel road.
  • Google translate 평행한 선.
    Parallel line.
  • Google translate 평행한 직선.
    Parallel straight.
  • Google translate 평행한 평면.
    A parallel plane.
  • Google translate 평행하게 긋다.
    Draw parallel.
  • Google translate 평행하게 놓이다.
    Place parallel.
  • Google translate 두 지역을 잇는 도로는 철도와 평행하게 나 있었다.
    The road linking the two areas was parallel to the railway.
  • Google translate 부둣가에는 열 척의 배들이 평행하게 세워져 있었다.
    On the wharf, ten ships were standing parallel.
  • Google translate 그림이 지면에 평행하지 않게 걸려 있어 비뚤어 보였다.
    The painting looked crooked as it hung out of parallel to the ground.
  • Google translate 액자들을 모두 벽에 걸까요?
    Shall we hang all the frames on the wall?
    Google translate 네. 액자들끼리 최대한 평행하게 걸어 주세요.
    Yeah. please hang the frames as parallel as possible.

평행하다: parallel,へいこうする【平行する】,parallèle,paralelo,متواز,тэгш, шулуун,song hành,ขนานกัน,berjajar,параллельный,平行,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평행하다 (평행하다) 평행한 (평행한) 평행하여 (평행하여) 평행해 (평행해) 평행하니 (평행하니) 평행합니다 (평행함니다)
📚 Từ phái sinh: 평행(平行): 서로 줄지어 나란히 감., 두 개의 직선이 나란히 있어 아무리 길게 늘려도…


🗣️ 평행하다 (平行 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 평행하다 (平行 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47)