🌟 상대 높임법 (相對 높임 法)

1. 일정한 종결 어미를 선택함으로써 듣는 사람을 높이는 높임법.

1. PHÉP ĐỀ CAO ĐỐI PHƯƠNG: Phép đề cao người nghe bằng cách chọn lựa vĩ tố kết thúc câu nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상대 높임법의 사용.
    Used of relative elevations.
  • 상대 높임법을 배우다.
    Learn relative honorifics.
  • 상대 높임법을 쓰다.
    Use relative elevations.
  • 상대 높임법에 따르다.
    Follow relative elevations.
  • 상대 높임법에 맞다.
    Corresponding to relative elevations.
  • 상대 높임법은 주로 종결 어미를 통해 표현된다.
    Relative elevation is mainly expressed through the ending word.
  • 상대 높임법의 비격식체에는 '해요체'와 '해체'가 있다.
    The scaffolding of the relative elevation method has 'disarm' and 'disarm'.
  • 높임법에는 주체 높임법, 객체 높임법, 상대 높임법 등이 있다.
    There are principal elevations, object elevations, relative elevations, etc.
Từ tham khảo 주체 높임법(主體높임法): 용언의 어간에 높임의 선어말 어미 ‘-시-’를 붙여 문장의 주…

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.


🗣️ 상대 높임법 (相對 높임 法) @ Giải nghĩa

🗣️ 상대 높임법 (相對 높임 法) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 상대높임법 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Chính trị (149)