🌟 걷-

1. (걷고, 걷는데, 걷어, 걷어서, 걷으니, 걷으면, 걷은, 걷는, 걷을, 걷습니다, 걷었다, 걷어라)→ 걷다 1, 걷다 3, 걷다 4

1.



📚 Variant: 걷고 걷는데 걷어 걷어서 걷으니 걷으면 걷은 걷는 걷을 걷습니다 걷었다 걷어라

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)