🌟 보내오-
📚 Variant: • 보내오고 • 보내오는데 • 보내오니 • 보내오면 • 보내온 • 보내오는 • 보내올 • 보내옵니다
🌷 ㅂㄴㅇ: Initial sound 보내오-
-
ㅂㄴㅇ (
뱃놀이
)
: 배를 타고 주변의 경치를 즐기면서 노는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC ĐI CHƠI THUYỀN, VIỆC ĐI DU THUYỀN NGẮM CẢNH: Việc đi tàu thuyền chơi và thưởng ngoạn phong cảnh xung quanh. -
ㅂㄴㅇ (
베니어
)
: 얇게 만든 널빤지.
Danh từ
🌏 GỖ DÁN: Tấm ván gỗ được làm mỏng.
• Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)