🌟 보내오-

1. (보내오고, 보내오는데, 보내오니, 보내오면, 보내온, 보내오는, 보내올, 보내옵니다)→ 보내오다

1.



📚 Variant: 보내오고 보내오는데 보내오니 보내오면 보내온 보내오는 보내올 보내옵니다

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)