🌟 지나치-
📚 Variant: • 지나치고 • 지나치는데 • 지나치니 • 지나치면 • 지나치는 • 지나친 • 지나칠 • 지나칩니다
🌷 ㅈㄴㅊ: Initial sound 지나치-
-
ㅈㄴㅊ (
중년층
)
: 나이가 중년인 사람의 계층.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP TRUNG NIÊN, GIỚI TRUNG NIÊN: Tầng lớp người ở độ tuổi trung niên. -
ㅈㄴㅊ (
지남철
)
: 쇠붙이를 끌어당기는 힘을 띤 물체.
Danh từ
🌏 SẮT NAM CHÂM: Vật thể có sức mạnh mà hút được sắt. -
ㅈㄴㅊ (
장년층
)
: 일생 중 가장 활발하게 활동하는, 나이가 서른 살에서 마흔 살 정도인 사람들.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP BA BỐN MƯƠI: Những người tuổi khoảng từ ba mươi đến bốn mươi, hoạt động một cách hoạt bát nhất trong cuộc đời của mình.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20)