🌟 지-

1. (지고, 지는데, 지니, 지면, 지는, 진, 질, 집니다)→ 지다 1, 지다 2, 지다 3, 지다 4, 지다 5

1.



📚 Variant: 지고 지는데 지니 지면 지는 집니다

Start

End


Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8)