🌟 지-

1. (지고, 지는데, 지니, 지면, 지는, 진, 질, 집니다)→ 지다 1, 지다 2, 지다 3, 지다 4, 지다 5

1.


지-: ,


📚 Variant: 지고 지는데 지니 지면 지는 집니다

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132)