🌟 프랑스어 (France 語)

Danh từ  

1. 주로 프랑스 사람들이 쓰는 언어.

1. TIẾNG PHÁP: Ngôn ngữ chủ yếu do người Pháp dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기초 프랑스어.
    Basic french.
  • 초급 프랑스어.
    Beginner french.
  • 중급 프랑스어.
    Medium french.
  • 어려운 프랑스어.
    Difficult french.
  • 프랑스어 회화.
    French conversation.
  • 프랑스어 수업.
    French class.
  • 프랑스어 발음.
    French pronunciation.
  • 프랑스어 문법.
    French grammar.
  • 프랑스어 억양.
    French accent.
  • 프랑스어 전공.
    French major.
  • 프랑스어 선생님.
    French teacher.
  • 프랑스어를 배우다.
    Learn french.
  • 프랑스어를 하다.
    Speak french.
  • 프랑스어를 쓰다.
    Use french.
  • 프랑스어를 가르치다.
    Teaching french.
  • 프랑스어를 통역하다.
    Translate french.
  • 프랑스어로 말하다.
    Speak french.
  • 프랑스어로 번역하다.
    Translate into french.
  • 프랑스어 선생님께서 수업 시간에 샹송을 들려 주셨다.
    The french teacher played me chanson in class.
  • 승규는 대학교에서 프랑스어 수업을 들었지만 말은 잘 못한다.
    Seung-gyu took a french class at the university, but he is not good at speaking.
  • 지수야, 프랑스어도 할 수 있어?
    Jisoo, can you speak french?
    응. 고등학교에서 배웠거든.
    Yeah. i learned it in high school.
Từ đồng nghĩa 불어(佛語): 주로 프랑스 사람들이 쓰는 언어.


🗣️ 프랑스어 (France 語) @ Giải nghĩa

🗣️ 프랑스어 (France 語) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97)