🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 21 ALL : 22

: 묻는 말에 대하여 강조하며, 또는 단호하게 부정하며 대답할 때 쓰는 말. ☆☆ Thán từ
🌏 KHÔNG PHẢI, KHÔNG ĐÂU: Từ dùng khi trả lời một cách nhấn mạnh hoặc phủ định một cách quyết đoán đối với câu hỏi.

-더 : (아주낮춤으로) 지난 일을 떠올리며 물음을 나타내는 종결 어미. vĩ tố
🌏 À, KHÔNG: (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự hồi tưởng và hỏi về việc đã qua.

너는 용빼는 재주가 있느 : 자기는 특별한 재주도 없이 남을 험담하는 사람을 핀잔하는 말.
🌏 (MÀY CÓ TÀI LẤY ĐƯỢC NHUNG HAY SAO), MÌNH TÀI CÁN CHI MÀ GIỎI NÓI XẤU NGƯỜI: Lời trách mắng người vốn không có tài cán gì mà lại đi nói xấu người khác.

-는다더 : (아주낮춤으로) 반문하듯이 물음으로써 말하는 것과 반대의 의미를 강하게 주장할 때 쓰는 표현. None
🌏 BẢO… KIA CHỨ?: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc dùng khi chủ trương một cách mạnh mẽ ý phản đối và nói bằng câu hỏi như thể phản vấn.

에스파 (España) : 남유럽의 서쪽에 있는 나라. 농업과 어업, 관광 산업이 발달했다. 공용어는 에스파냐어이고 수도는 마드리드이다. Danh từ
🌏 TÂY BAN NHA: Quốc gia nằm ở phía tây của Nam Âu, các ngành nông nghiệp và ngư nghiệp du lịch phát triển, ngôn ngữ chính thức là tiếng Tây Ban Nha, thủ đô là Madrid.

: 아랫사람의 부름에 대답할 때 하는 말. Thán từ
🌏 GÌ CƠ, GÌ ĐẤY: Lời nói dùng đáp lại khi người dưới gọi.

-는다느 : (아주낮춤으로) 다른 사람에게 들어서 아는 사실을 듣는 사람에게 확인하듯이 묻는 표현. None
🌏 NGHE NÓI…Ư, ĐƯỢC BIẾT… À: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc hỏi như thể xác nhận với người nghe sự việc biết được do nghe từ người khác.

-ㄴ다더 : (아주낮춤으로) 반문하듯이 물음으로써 말하는 것과 반대의 의미를 강하게 주장할 때 쓰는 표현. None
🌏 BẢO… KIA CHỨ?: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc dùng khi chủ trương một cách mạnh mẽ ý phản đối và nói bằng câu hỏi như thể phản vấn.

-으 : (아주낮춤으로) 물음을 나타내는 종결 어미. vĩ tố
🌏 HẢ?, À?, KHÔNG?: (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện câu hỏi.

-을 테 : (아주낮춤으로) 어떤 일을 할 의지가 있는지 물음을 나타내는 표현. None
🌏 SẼ…?: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc thể hiện sự hỏi xem có ý định làm việc nào đó hay không.

-다느 : (아주낮춤으로) 다른 사람에게 들어서 아는 사실을 듣는 사람에게 확인하듯이 묻는 표현. None
🌏 NGHE NÓI…Ư?: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc hỏi như thể xác nhận với người nghe về sự việc mà mình biết được do nghe từ người khác.

-ㄴ다느 : (아주낮춤으로) 다른 사람에게 들어서 아는 사실을 듣는 사람에게 확인하듯이 묻는 표현. None
🌏 NGHE NÓI…Ư?, ĐƯỢC BIẾT… À?: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc thể hiện hỏi như thể xác nhận với người nghe sự việc biết được do nghe từ người khác.

-느 : (아주낮춤으로) 물음을 나타내는 종결 어미. vĩ tố
🌏 ...HẢ?: (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện câu hỏi.

-ㄹ 테 : (아주낮춤으로) 어떤 일을 할 의지가 있는지 물음을 나타내는 표현. None
🌏 SẼ…?, ĐỊNH…?: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc thể hiện sự hỏi xem có ý định làm việc nào đó hay không.

- : (아주낮춤으로) 물음을 나타내는 종결 어미. vĩ tố
🌏 …KHÔNG?, …HẢ?: (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện câu hỏi.

웬 떡이 : 생각하지 못했던 행운이나 횡재를 만나다.
🌏 Gặp được sự may mắn hay vận đỏ không ngờ tới.

-라느 : (아주낮춤으로) 다른 사람에게 들어서 아는 사실을 듣는 사람에게 확인하듯이 묻는 표현. None
🌏 NGHE NÓI… Ư?: (Cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc hỏi như xác nhận với người nghe sự việc biết được do nghe từ người khác.

-라더 : (아주낮춤으로) 반문하듯이 물음으로써 말하는 것과 반대의 의미를 강하게 주장할 때 쓰는 표현. None
🌏 MÀ BẢO LÀ… ?: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc dùng khi chủ trương một cách mạnh mẽ ý phản đối và nói bằng cách hỏi như thể hỏi ngược lại.

-자느 : (아주낮춤으로) 다른 사람에게 들은 제안이나 권유를 듣는 사람에게 확인하듯이 물을 때 쓰는 표현. None
🌏 RỦ... À?, ĐỀ NGHỊ… PHẢI KHÔNG?: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc dùng khi hỏi như thể xác nhận với người nghe về đề nghị hay khuyến nghị đã nghe từ người khác.

-으라느 : (두루낮춤으로) 다른 사람에게 들은 명령이나 요청을 듣는 사람에게 확인하듯이 묻는 표현. None
🌏 BẢO HÃY…À?: (cách nói hạ thấp phổ biến) Cấu trúc hỏi như xác nhận với người nghe yêu cầu hoặc mệnh lệnh nghe được từ người khác.

-다더 : (아주낮춤으로) 반문하듯이 물음으로써 말하는 것과 반대의 의미를 강하게 주장할 때 쓰는 표현. None
🌏 BẢO… KIA CHỨ?: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc dùng khi chủ trương một cách mạnh mẽ ý phản đối và nói bằng câu hỏi như thể phản vấn.

(Kenya) : 아프리카 동부 적도 아래에 있는 나라. 세계 야생 동물의 보고로 야생 동물 보호 지구가 있으며 주로 커피 등의 농업이나 관광 산업이 발달해 있다. 주요 언어는 영어와 스와힐리어이고 수도는 나이로비이다. Danh từ
🌏 KENYA: Nước ở bên dưới đường xích đạo phía Đông của châu Phi; có khu bảo hộ động vật hoang dã là nơi lưu sinh sống của nhiều động vật hoang dã thế giới, công nghiệp du lịch hay nông nghiệp ví dụ như cafe phát triển; ngôn ngữ chính là tiếng Anh và tiếng Swahili và thủ đô là Nairobi.


:
Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)