🌾 End: 디까
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 8
•
-는답디까
:
(아주높임으로) 듣는 사람이 과거에 들은 사실에 대해 물을 때 쓰는 표현.
None
🌏 NGHE NÓI… Ạ?. NGHE BẢO... Ạ?: (cách nói rất kính trọng) Cấu trúc dùng khi hỏi về sự việc mà người nghe đã nghe trong quá khứ.
•
-ㄴ답디까
:
(아주높임으로) 듣는 사람이 과거에 들은 사실에 대해 물을 때 쓰는 표현.
None
🌏 NGHE NÓI… Ạ?. NGHE BẢO... Ạ?: (cách nói rất kính trọng) Cấu trúc dùng khi hỏi về sự việc mà người nghe đã nghe trước đây.
•
-답디까
:
(아주높임으로) 듣는 사람이 과거에 들은 사실에 대해 물을 때 쓰는 표현.
None
🌏 NGHE NÓI… Ạ?. NGHE BẢO... Ạ?: (cách nói rất kính trọng) Cấu trúc dùng khi hỏi về sự việc mà người nghe đã nghe trong quá khứ.
•
-랍디까
:
(아주높임으로) 듣는 사람이 과거에 들은 사실에 대해 물을 때 쓰는 표현.
None
🌏 NGHE NÓI LÀ ... PHẢI KHÔNG?: (cách nói rất kính trọng) Cấu trúc dùng khi hỏi về sự việc mà người nghe đã nghe trong quá khứ.
•
-으랍디까
:
(아주높임으로) 듣는 사람이 전에 직접 들은 명령의 내용을 물을 때 쓰는 표현.
None
🌏 BẢO HÃY... Ạ?: (cách nói rất kính trọng) Cấu trúc dùng khi hỏi nội dung mệnh lệnh mà người nghe trực tiếp nghe được trước đây.
•
-습디까
:
(예사 높임으로) 듣는 사람이 직접 겪은 사실에 대하여 물음을 나타내는 종결 어미.
vĩ tố
🌏 KHÔNG?: (cách nói kính trọng thông thường) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện việc hỏi về sự việc mà người nghe đã trực tiếp trải qua.
•
-ㅂ디까
:
(예사 높임으로) 듣는 사람이 직접 겪은 사실에 대하여 물음을 나타내는 종결 어미.
vĩ tố
🌏 KHÔNG, THẾ, VẬY: (cách nói kính trọng thông thường) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện việc hỏi về sự việc mà người nghe đã trực tiếp trải qua.
•
-잡디까
:
(아주높임으로) 듣는 사람이 전에 직접 들은 제안의 내용을 물을 때 쓰는 표현.
None
🌏 ĐỀ NGHỊ… Ạ?, RỦ… PHẢI KHÔNG?: (cách nói rất kính trọng) Cấu trúc dùng khi hỏi về nội dung của đề nghị mà người nghe đã trực tiếp nghe trước đây.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76)