🌾 End:

CAO CẤP : 55 ☆☆ TRUNG CẤP : 36 ☆☆☆ SƠ CẤP : 20 NONE : 370 ALL : 481

(傾斜) : 바닥이 평평하지 않고 기울어진 부분, 또는 그런 상태나 정도. Danh từ
🌏 ĐỘ DỐC, ĐỘ NGHIÊNG: Phần nền bị nghiêng và không phẳng. Hoặc mức độ hay trạng thái như vậy.

(監査) : 단체나 조직의 업무 등을 감독하고 어떠한 비리나 문제가 있는지 조사함. Danh từ
🌏 CƠ QUAN THANH TRA GIÁM SÁT, THANH TRA VIÊN, KIỂM SÁT VIÊN: Việc giám sát nghiệp vụ… của đoàn thể hay tổ chức và điều tra xem có sự phi lí hay vấn đề nào không.

항공 (航空社) : 비행기를 사용하여 사람을 태워 보내거나 물건을 실어 보내는 일을 하는 회사. Danh từ
🌏 HÃNG HÀNG KHÔNG: Công ty sử dụng máy bay để thực hiện việc chuyên chở người hoặc đồ vật.

(人士) : 사회적 지위가 높거나 사회에서 활발히 활동하는 사람. Danh từ
🌏 NHÂN SĨ: Người hoạt động tích cực ở công ty hoặc có vị trí xã hội cao.

(人事) : 관공서나 회사 등의 조직에서 사람을 어떤 자리에서 일하게 할지를 정하는 일. Danh từ
🌏 NHÂN SỰ: Việc định ra con người làm việc ở vị trí nào trong tổ chức như công ty hay cơ quan.

(腦死) : 심장 박동 이외에 뇌의 모든 기능이 정지되어 본래의 상태로 되돌아갈 수 없는 상태. Danh từ
🌏 CHẾT NÃO: Trạng thái mặc dù tim vẫn đập nhưng mọi chức năng hoạt động của não đã bị ngừng lại và không thể trở về trạng thái như cũ.

(軍士) : (옛날에) 군인이나 군대. Danh từ
🌏 QUÂN SĨ: (ngày xưa) Quân nhân hoặc quân đội.

조리 (調理士) : 음식점에서 음식을 만드는 사람. Danh từ
🌏 ĐẦU BẾP: Người làm món ăn ở quán ăn.

(助詞) : 명사, 대명사, 수사, 부사, 어미 등에 붙어 그 말과 다른 말과의 문법적 관계를 표시하거나 그 말의 뜻을 도와주는 품사. Danh từ
🌏 TRỢ TỪ: Từ loại gắn vào danh từ, đại từ, số từ, phó từ, vĩ tố… để biểu thị quan hệ ngữ pháp của từ đó với từ khác hoặc bổ nghĩa cho từ đó.

(驅使) : 말이나 기교 등을 마음대로 능숙하게 다루어 씀. Danh từ
🌏 SỰ SỬ DỤNG THÀNH THẠO: Sự điều chỉnh sử dụng một cách thuần thục ngôn ngữ hay kỹ năng theo ý mình.

신진대 (新陳代謝) : 생물체가 섭취한 영양물을 몸 안에서 분해하고 합성하여 몸에 필요한 물질이나 에너지를 만들고 불필요한 물질을 몸 밖으로 내보내는 작용. Danh từ
🌏 SỰ THAY CÁI MỚI ĐỔI CÁI CŨ, SỰ HẤP THỤ CÁI MỚI THẢI CÁI CŨ.: Việc sinh vật thể phân giải và tổng hợp chất dinh dưỡng hấp thụ trong cơ thể, tạo nên năng lượng hoặc vật chất cần thiết cho cơ thẻ, thải ra ngoài cơ thể những vật chất không cần thiết.


:
Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Hẹn (4) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52)