🌾 End: 솔
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 11 ALL : 13
•
칫솔
(齒 솔)
:
이를 닦는 데 쓰는 솔.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀN CHẢI ĐÁNH RĂNG: Bàn chải dùng vào việc đánh răng.
•
솔
:
때나 먼지를 쓸어서 떨어뜨리거나 풀 등을 바를 때 쓰는 도구.
☆
Danh từ
🌏 BÀN CHẢI, CHỔI LÔNG: Dụng cụ dùng khi phết những thứ như hồ hoặc quét, rũ bụi hay bẩn.
•
파라솔
(parasol)
:
땅이나 테이블 위에 세워 놓고 햇빛을 가리는 데 쓰는 큰 양산.
Danh từ
🌏 Ô TO, DÙ LỚN: Cái ô che nắng lớn được dựng lên trên bàn hay mặt đất để che ánh nắng mặt trời.
•
캐미솔
(camisole)
:
가슴에서 허리 아래까지 오는, 소매가 없는 여성용 속옷.
Danh từ
🌏 ÁO MẶC LÓT: Đồ lót nữ không có tay áo, dài từ ngực đến dưới eo lưng.
•
경솔
(輕率)
:
말이나 행동이 조심성 없고 신중하지 못함.
Danh từ
🌏 SỰ BỪA BÃI, SỰ TÙY TIỆN, SỰ CẨU THẢ, SỰ THIẾU THẬN TRỌNG, SỰ VÔ Ý: Lời nói hay hành động không thận trọng và không cẩn thận.
•
솔솔
:
물이나 가루 등이 틈이나 구멍으로 조금씩 새어 나오는 모양.
Phó từ
🌏 LẮC RẮC: Hình ảnh nước hay bột… rò rỉ từng chút một qua khe hở hay lỗ.
•
구둣솔
:
구두를 닦는 데 쓰는 솔.
Danh từ
🌏 BÀN CHẢI ĐÁNH GIÀY: Bàn chải dùng trong việc đánh giày.
•
청솔
(靑 솔)
:
사계절 내내 잎이 푸른 소나무.
Danh từ
🌏 CÂY THÔNG XANH: Cây thông lá xanh suốt bốn mùa.
•
식솔
(食率)
:
한 집안에 딸린 사람들.
Danh từ
🌏 NHÂN KHẨU, THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH: Những người gắn kết vào một gia đình.
•
통솔
(統率)
:
집단이나 사람들을 거느려 다스림.
Danh từ
🌏 SỰ CAI QUẢN, SỰ QUẢN, SỰ QUẢN LÝ: Sự quản lý điều hành con người hay tập thể.
•
솔
:
잎이 바늘처럼 길고 뾰족하며 항상 푸른 나무.
Danh từ
🌏 CÂY THÔNG: Cây lá dài và nhọn như kim, lá xanh quanh năm.
•
인솔
(引率)
:
여러 사람을 이끌고 감.
Danh từ
🌏 VIỆC HƯỚNG DẪN, VIỆC HƯỚNG ĐẠO, SỰ CHỈ ĐẠO: Việc dẫn đầu một số người.
•
솔
(sol)
:
서양 음악에서, 장음계의 다섯째 음의 계이름.
Danh từ
🌏 NỐT SON, KHÓA SON: Tên nốt nhạc thứ năm của gam đô trưởng trong âm nhạc phương Tây.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)