🌾 End:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 10

(meeting) : 사교를 목적으로 여러 명의 남녀가 함께 하는 모임. ☆☆ Danh từ
🌏 CUỘC GẶP GỠ: Việc nhiều nam nữ cùng nhóm họp với mục đích kết bạn.

소개 (紹介 ←meeting) : 중간에서 소개해 주어 남녀가 일대일로 만나는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ MỐI LÁI, SỰ GIỚI THIỆU: Việc đứng giữa giới thiệu cho cặp đôi nam nữ gặp nhau.

마케 (marketing) : 상품을 소비자에게 알리고 많이 판매하기 위하여 생산자가 펼치는 전반적인 활동. Danh từ
🌏 TIẾP THỊ, MA-KÉT-TING: Tất cả hoạt động mà nhà sản xuất thực hiện để cho biết và bán được nhiều sản phẩm cho người tiêu dùng.

(chatting) : 인터넷을 통해 여러 사용자가 실시간으로 모니터 화면을 보며 대화를 나누는 일. Danh từ
🌏 CHATTING: Việc nhiều người sử dụng cùng lúc nhìn vào màn hình vi tính và đối thoại thông qua internet.

파이 (fighting) : 운동 경기에서 잘 싸우기를 바라며 외치는 소리. Thán từ
🌏 CỐ LÊN: Tiếng hô khi mong muốn thi đấu tốt trong các trận thi đấu thể thao.

화상 채 (畫像 chatting) : 컴퓨터에 연결된 카메라를 통해 모니터 화면으로 상대의 얼굴을 보며 하는 채팅. None
🌏 VIỆC CHÁT HÌNH ẢNH, VIỆC TRÒ CHUYỆN TRỰC TUYẾN QUA MÀN ẢNH: Việc trò chuyện trực tuyến cho thấy mặt của đối tượng qua màn hình moniter thông qua camera được kết nối với máy tính.

피겨 스케이 (figure skating) : 스케이트를 타고 얼음판 위에서 여러 가지 동작을 하여 기술의 정확성과 예술성을 겨루는 운동. None
🌏 TRƯỢT BĂNG NGHỆ THUẬT: Môn thể thao đi giày trượt băng rồi thực hiện các động tác trên băng, tranh tài về độ chính xác kĩ thuật và tính nghệ thuật.

(coating) : 물체의 겉면을 엷은 막으로 입히는 일. Danh từ
🌏 (SỰ) TRÁNG, ÉP (PLASTIC): Việc phủ lên mặt ngoài của vật thể bằng lớp màng mỏng.

캐스 (casting) : 연극이나 영화 등에서 배역을 맡을 배우를 정하는 일. Danh từ
🌏 VIỆC PHÂN VAI: Việc chọn ra diễn viên nhận vai diễn trong phim hay kịch.

(shooting) : 축구나 농구 등 공을 사용하는 경기에서 골이나 바스켓으로 공을 차거나 던지는 일. Danh từ
🌏 CÚ NÉM, SỰ SÚT, SỰ GHI BÀN: Việc đá hoặc ném bóng vào khung thành hay rổ trong trận đấu thể thao sử dụng bóng như bóng đá hay bóng rổ.


:
Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105)