🌾 End:

CAO CẤP : 18 ☆☆ TRUNG CẤP : 13 ☆☆☆ SƠ CẤP : 7 NONE : 192 ALL : 230

냉장 (冷藏庫) : 음식을 상하지 않게 하거나 차갑게 하려고 낮은 온도에서 보관하는 상자 모양의 기계. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TỦ LẠNH: Máy hình hộp dùng để bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thấp sao cho thực phẩm không bị hư hỏng.

(廣告) : 사람들에게 널리 알림. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ QUẢNG BÁ, SỰ QUẢNG CÁO: Việc cho mọi người biết rộng rãi cái gì đó.

: 어떤 일을 하느라 힘을 들이고 애를 씀. 또는 그런 어려움. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ VẤT VẢ: Việc cố gắng và bỏ công sức để làm việc gì đó.

교통사 (交通事故) : 자동차나 기차 등이 다른 교통 기관과 부딪치거나 사람을 치는 사고. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TAI NẠN GIAO THÔNG: Tai nạn xảy ra do tàu hoặc xe va chạm vào phương tiện giao thông khác hoặc đâm vào người khác.

(事故) : 예상하지 못하게 일어난 좋지 않은 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CỐ, TAI NẠN: Việc không tốt xảy ra không lường trước được.

(最高) : 정도가 가장 높음. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TỐI CAO: Mức độ cao nhất.

그리 : 앞의 내용에 이어 뒤의 내용을 단순히 나열할 때 쓰는 말. ☆☆☆ Phó từ
🌏 VÀ, VỚI, VỚI CẢ: Từ dùng khi liệt kê một cách đơn thuần nội dung phía sau tiếp nối theo nội dung phía trước.


:
Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Gọi món (132) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208)