🌾 End: 고
☆ CAO CẤP : 18 ☆☆ TRUNG CẤP : 13 ☆☆☆ SƠ CẤP : 7 NONE : 192 ALL : 230
•
경고
(警告)
:
위험한 일을 조심하거나 삼가도록 미리 일러서 주의를 줌. 또는 그 주의.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢNH BÁO: Việc cho biết trước để tránh hoặc thận trọng với điều nguy hiểm.
•
연고
(軟膏)
:
피부에 발라서 병이나 상처를 치료하는 약.
☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC MỠ, THUỐC BÔI NGOÀI DA: Thuốc bôi lên da để chữa trị bệnh hay vết thương.
•
예고
(豫告)
:
어떤 일이 일어나기 전에 미리 알림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢNH BÁO, SỰ BÁO TRƯỚC: Sự báo trước trước khi việc nào đó xảy ra.
•
아이고
:
아프거나 힘들거나 놀라거나 기막힐 때 내는 소리.
☆☆
Thán từ
🌏 ÚI MẸ ƠI, ÚI CHAO ƠI: Tiếng thốt ra khi đau đớn, mệt nhọc hay ngạc nhiên, không nói lên lời.
•
보고
(報告)
:
연구하거나 조사한 것의 내용이나 결과를 말이나 글로 알림.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC BÁO CÁO: Việc cho biết bằng lời nói hay bài viết nội dung hay kết quả của cái đã nghiên cứu hay điều tra.
•
참고
(參考)
:
살펴 생각하여 도움을 얻음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM KHẢO: Việc xem xét, suy nghĩ và nhận sự giúp đỡ.
•
창고
(倉庫)
:
여러 가지 물건을 모아 두거나 넣어 두는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 KHO, NHÀ KHO: Nơi tập hợp hoặc để vào các loại đồ vật.
•
신고
(申告)
:
어떠한 사실을 행정 관청에 알림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHAI BÁO, VIỆC KHAI BÁO: Việc báo cho cơ quan hành chính công biết sự việc nào đó.
•
여고
(女高)
:
‘여자 고등학교’를 줄여 이르는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NỮ: Từ viết tắt của '여자 고등학교’.
•
충고
(忠告)
:
남의 허물이나 잘못을 진심으로 타이름. 또는 그런 말.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHUYÊN BẢO, LỜI KHUYÊN: Việc góp ý chân thành về điều sai sót hay yếu điểm của người khác. Hoặc những lời như vậy.
•
중고
(中古)
:
새것이 아니라 사용한 흔적이 있음. 또는 나오거나 만든 지 오래됨.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CŨ, SỰ ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SỰ LỖI THỜI, SỰ CỔ: Sự có dấu vết đã được sử dụng, không phải là cái mới. Hoặc việc đã xuất hiện hoặc làm ra từ trước đó rất lâu.
•
이윽고
:
시간이 얼마쯤 흐른 뒤에 드디어.
☆☆
Phó từ
🌏 CUỐI CÙNG THÌ, SAU HẾT THÌ, RỐT CUỘC THÌ: Sau khi thời gian trôi qua khoảng một lúc thì cuối cùng...
•
반창고
(絆瘡膏)
:
연고, 붕대 등을 피부에 붙이기 위해 한쪽 면에 끈끈한 물질을 발라 만든 헝겊이나 테이프.
☆☆
Danh từ
🌏 BĂNG DÍNH Y TẾ: Miếng vải hay băng dính có một mặt được bôi chất kết dính để dính băng gạc, thuốc mỡ v.v... lên da.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82)