🌷 Initial sound: ㄱㄱㄱ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 9 ALL : 11
•
관광객
(觀光客)
:
관광을 하러 다니는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHÁCH THAM QUAN, KHÁCH DU LỊCH: Người đi tham quan du lịch.
•
공과금
(公課金)
:
전기료, 전화료, 수도료 등과 같이 국가나 공공 단체가 국민에게 부과하는 세금.
☆☆
Danh từ
🌏 CHI PHÍ TIỆN ÍCH: Tiền thuế hay chi phí mà nhà nước hay cơ quan công quyền thu từ nhân dân như tiền điện, tiền điện thoại, tiền nước v.v...
•
견갑골
(肩胛骨)
:
척추동물의 등 위쪽에 있어 팔뼈나 앞다리 뼈와 몸통을 연결하는 한 쌍의 뼈.
Danh từ
🌏 XƯƠNG VAI, XƯƠNG BẢ VAI: Cặp xương nằm ở phần trên lưng của động vật có xương sống, nối phần thân với xương chân trước hay xương cánh tay.
•
결근계
(缺勤屆)
:
직장에 나오지 않고 빠진 이유를 적은 문서.
Danh từ
🌏 ĐƠN XIN NGHỈ LÀM: Giấy ghi lại lý do vắng mặt không đến nơi làm việc.
•
고깃국
:
고기를 넣어 끓인 국.
Danh từ
🌏 CANH THỊT: Món canh cho thịt vào để nấu.
•
개고기
:
개의 고기.
Danh từ
🌏 THỊT CHÓ, THỊT CẦY: Thịt của con chó.
•
고갯길
:
고개를 오르내리는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐÈO, ĐƯỜNG DỐC: Đường để lên xuống đèo (dốc).
•
고가구
(古家具)
:
오래된 가구.
Danh từ
🌏 NỘI THẤT CỔ: Đồ nội thất lâu đời.
•
국가관
(國家觀)
:
국가의 의의, 가치 등에 대한 견해나 태도.
Danh từ
🌏 QUAN NIỆM QUỐC GIA: Thái độ hoặc kiến giải về giá trị, ý nghĩa của quốc gia.
•
기고가
(寄稿家)
:
신문이나 잡지 등에 원고를 자주 보내는 사람.
Danh từ
🌏 CỘNG TÁC VIÊN TÒA SOẠN: Người thường xuyên gửi bản thảo cho tạp chí hay báo.
•
귀갓길
(歸家 길)
:
집으로 돌아가는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG VỀ NHÀ: Con đường trở về nhà.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47)